Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Cylindrical type |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective, Retro-reflective, Through-beam (Full set) |
Nguyên lý phát hiện |
Diffuse |
Khoảng cách phát hiện |
100mm, 300mm, 300mm, 100mm, 100mm, 0.1...1.6m, 0.1...2.5m, 0.1...2m, 0.1...2m, 0.1...2m, 10m, 6m |
Đối tượng phát hiện tiêu chuẩn |
Opaque |
Nguồn sáng |
Infrared, Red LED |
Nguồn cấp |
10...30VDC, 90...250VAC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster, No |
Loại đầu ra |
NPN, PNP, SCR |
Chế độ hoạt động |
Light ON, Dark ON |
Thời gian đáp ứng |
2ms, 10ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection, Surge protection circuit |
Chức năng |
NPN/PNP simultaneous 2 output |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting, Bracket mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired, Connector |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 10,000 lx max., Sunlight: 30,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Đường kính tổng thể |
18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm, 18mm |
Chiều dài tổng thể (trừ phần cáp) |
72mm, 83mm, 89mm, 100mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Reflectors |
Phụ kiện mua rời |
No, Reflectors: MR-1, Reflectors: MR-2 |