Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set) |
Khoảng cách phát hiện |
10m |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D20mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
10...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
No |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Inverter light noise protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting, Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 11,000 lx max. |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-20...60°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
150g |
Chiều rộng tổng thể |
18mm |
Chiều cao tổng thể |
50mm |
Chiều sâu tổng thể |
50mm |
Cấp bảo vệ |
IP64 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Bracket |