Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Threaded cylindrical type |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Diffuse |
Khoảng cách phát hiện |
300mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
100×100mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Loại đầu ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
Light ON |
Thời gian đáp ứng |
1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting |
Phương pháp kết nối |
Connector |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3,000 lx max, Sunlight: 10,000 lx max |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Khối lượng tương đối |
20g |
Đường kính tổng thể |
18mm |
Chiều dài tổng thể |
73.1mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Adjustment screwdriver, Nuts |
Phụ kiện mua rời |
Lens cap: E39-F31, Bracket: Y92E-B18 |