Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
Hình dáng |
Cylindrical type |
Phương pháp phát hiện |
Direct-reflective |
Nguyên lý phát hiện |
Diffuse |
Khoảng cách phát hiện |
100mm |
Nguồn sáng |
Infrared |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Cài đặt độ nhạy |
No |
Loại đầu ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Thời gian đáp ứng |
10ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection, Output reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable |
Truyền thông |
No |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Through hole mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-25...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Đường kính tổng thể |
18mm |
Chiều dài tổng thể |
70mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
IEC, CE |
Phụ kiện đi kèm |
No |
Phụ kiện mua rời |
No |