Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier), Photoelectric sensors with distance-settable |
Hình dáng |
Rectangular type |
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Retro-reflective, Direct-reflective, Through-beam (Receiver), Through-beam (Emitter) |
Nguyên lý phát hiện |
Polarization filter, BGS |
Khoảng cách phát hiện |
60m, Depend on the Reflector (Sold separately), 20...300mm, 20...160mm, 25...300mm, 25...100mm |
Có thể điều chỉnh khoảng cách phát hiện |
40...300mm, 40...160mm, 40...100mm |
Đối tượng phát hiện |
Opaque |
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D12mm, D75mm, 100×100mm |
Nguồn sáng |
Red LED |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Loại đầu ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
Thời gian đáp ứng |
0.5ms, 1ms |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Mạch bảo vệ |
Output reverse polarity protection, Output short-circuit protection, Power supply reverse polarity protection |
Chức năng |
Light-ON/Dark-ON selectable, Mutual interference prevention |
Vật liệu vỏ |
Plastic |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired, Connector |
Chiều dài cáp |
2m |
Môi trường ánh sáng |
Incandescent lamp: 3, 000 lx max, Sunlight: 10 |
Môi trường hoạt động |
Water resistance |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Khối lượng tương đối |
120g, 30g, 65g, 20g |
Chiều rộng tổng thể |
10.8mm |
Chiều cao tổng thể |
33.1mm, 43.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
20mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, FDA |
Phụ kiện mua rời |
Bracket: E39-L104, Bracket: E39-L142, Bracket: E39-L144, Bracket: E39-L153, Bracket: E39-L43, Bracket: E39-L98, Slit: E39-S65A, Bracket: E39-L150, Bracket: E39-L151, Bracket: E39-L44, Cable: XS3F-M421-402-A, Cable: XS3F-M421-405-A, Cable: XS3F-M422-402-A, Cable: XS3F-M422-405-A, Reflectors: E39-R1, Reflectors: E39-R12, Reflectors: E39-R6 |