Cảm biến quang phát hiện vật thể phẳng  RAY26P-34162A30A00 (1111102)

Cảm biến quang phát hiện vật thể phẳng
10...30VDC; Phản xạ gương; Khoảng cách phát hiện: 0...4.5m; NPN, PNP; Light ON, Dark ON; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 25mA, 40mA; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
Hãng sản xuất: SICK
Tình trạng hàng: Liên hệ
 Hotline hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:
Khu vực Miền Bắc, Bắc Trung Bộ:
Khu vực Miền Nam, Nam Trung Bộ:
 6

Series: Cảm biến quang phát hiện vật thể phẳng SICK RAY26 Reflex Array series

Model: RAY26P-34162A30A00 (1111102)

Đặc điểm chung của Cảm biến quang phát hiện vật thể phẳng SICK RAY26 Reflex Array series (chứa model RAY26P-34162A30A00 (1111102))

Thông số kỹ thuật của Cảm biến quang phát hiện vật thể phẳng SICK RAY26P-34162A30A00 (1111102)

Loại

Standard photoelectric sensor (built-in amplifier)

Hình dáng

Rectangular type

Phương pháp phát hiện

Retro-reflective

Nguyên lý phát hiện

Without reflector minimum distance, Reflex Array

Khoảng cách phát hiện

0...4.5m

Đối tượng phát hiện

Standard object, Transparent (Glass, PET bottles, Films...), Perforted objects, Shiny objects, Flat objects

Nguồn sáng

Red LED

Nguồn cấp

10...30VDC

Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa

25mA, 40mA

Công suất ngõ ra/tải tối đa

100mA

Loại đầu ra

NPN, PNP

Chế độ hoạt động

Light ON, Dark ON

Cài đặt độ nhạy

Teaching

Thời gian đáp ứng

500µs

Kiểu hiển thị

LED indicator

Mạch bảo vệ

Power reverse connection protection, Input reverse - polarity protected, Output overcurrent and short-circuit protected, Output reverse polarity protection

Truyền thông

Yes

Vật liệu vỏ

VISTAL

Phương pháp lắp đặt

Bracket mounting

Phương pháp kết nối

Pre-wired connector

Chiều dài cáp

0.27m

Môi trường hoạt động

Standard

Nhiệt độ môi trường

-40...60°C

Khối lượng tương đối

100g

Chiều rộng tổng thể

24.6mm

Chiều cao tổng thể

82.5mm

Chiều sâu tổng thể

53.3mm

Cấp bảo vệ

IP66, IP67

Tiêu chuẩn

CE, UL, US

Phụ kiện mua rời

Conector: DOS-1204-G, Conector: DOS-1204-GQU6, Connector: DOS-1204-GX, Female connector: DOS-1204-GQU8, QD connector: DOS-1204-G, Conector: DOS-1204-W, Connector: DOS-1204-WX, QD connector: DOS-1204-W, Conector: STE-1204-G, Conector: STE-1204-GQU6, Connector: STE-1204-G, Connector: STE-1204-GQU8, Connector: STE-1204-GQU-8, Conector: STE-1204-W, Connector: YM12U14-2550K4051A, Connector: YN12U14-2550K4051A

Cáp kết nối (Bán riêng)

YF2A14-010UB3M2A14, YF2A14-010UB3XLEAX, YF2A14-010VB3XLEAX, YF2A14-015VB3M2A14, YF2A14-017UB3M2A14, YF2A14-019UB3M2A14, YF2A14-020UB3M2A14, YF2A14-020UB3XLEAX, YF2A14-020VB3M2A14, YF2A14-020VB3XLEAX, YF2A14-025UB3M2A14, YF2A14-030UB3XLEAX, YF2A14-050UB3M2A14, YF2A14-050UB3N2A14, YF2A14-050UB3XLEAX, YF2A14-050VB3M2A14, YF2A14-050VB3XLEAX, YF2A14-060UB3M2A14, YF2A14-100UB3M2A14, YF2A14-100UB3N2A14, YF2A14-100UB3XLEAX, YF2A14-100VB3M2A14, YF2A14-100VB3XLEAX, YF2A14-150UB3N2A14, YF2A14-150UB3XLEAX, YF2A14-150VB3XLEAX, YF2A14-200UB3XLEAX, YF2A14-200VB3M2A14, YF2A14-200VB3XLEAX, YF2A14-250UB3XLEAX, YF2A14-C20UB3M2A14, YF2A14-C60UB3M2A14, YF2A14-C60UB3N2A14, YF2A14-C60UB3XLEAX, YF2A14-C60VB3M2A14, YF2A14-C60VB3XLEAX, YF2A24-010VB4XLEAX, YF2A24-020VB4XLEAX, YF2A24-030VB4XLEAX, YF2A24-050UB4XLEAX, YF2A24-050VB4XLEAX, YF2A24-100UB4XLEAX, YF2A24-100VB4XLEAX, YF2A24-C60VB4XLEAX, YG2A14-010UB3XLEAX, YG2A14-010VB3XLEAX, YG2A14-012UB3XLEAX, YG2A14-015UB3XLEAX, YG2A14-020UB3M2A14, YG2A14-020UB3XLEAX, YG2A14-020VB3XLEAX, YG2A14-030UB3M2A14, YG2A14-050UB3M2A14, YG2A14-050UB3XLEAX, YG2A14-050VB3XLEAX, YG2A14-100UB3XLEAX, YG2A14-100VB3XLEAX, YG2A14-150UB3XLEAX, YG2A14-150VB3XLEAX, YG2A14-200UB3XLEAX, YG2A14-200VB3XLEAX, YG2A14-250UB3XLEAX, YG2A14-250VB3XLEAX, YG2A14-C60UB3M2A14, YG2A14-C60UB3XLEAX, YG2A14-C60VB3XLEAX, YG2A24-010VB4XLEAX, YG2A24-020VB4XLEAX, YG2A24-030VB4XLEAX, YG2A24-050VB4XLEAX, YG2A24-100VB4XLEAX, YG2A24-C60VB4XLEAX, YI2A14-010UB3XLEAX, YI2A14-010VB3XLEAX, YI2A14-020UB3N2A14, YI2A14-020UB3XLEAX, YI2A14-020VB3XLEAX, YI2A14-030UB3N2A14, YI2A14-030UB3XLEAX, YI2A14-030VB3XLEAX, YI2A14-050UB3N2A14, YI2A14-050UB3XLEAX, YI2A14-050VB3XLEAX, YI2A14-100UB3N2A14, YI2A14-100UB3XLEAX, YI2A14-100VB3XLEAX, YI2A14-250UB3XLEAX, YI2A14-C60UB3N2A14, YI2A14-C60UB3XLEAX, YI2A14-C60VB3XLEAX

Gương (Bán riêng)

PL80A, PL40A, PL30A, P250F

Giá đỡ (Bán riêng)

BEF-WN-W23

Phụ kiện khác (Bán riêng)

Universal bar clamp systems: BEF-KHS-K01, Universal bar clamp systems: BEF-KHS-KH1, Universal bar clamp systems: BEF-KHS-KH2, Universal bar clamp systems: BEF-KHS-KH3, Universal bar clamp systems: BEF-KHS-KH3N, Universal bar clamp systems: BEF-KHS-N04, Universal bar clamp systems: BEF-KHS-N04N, Universal bar clamp systems: BEF-KHS-VR, Universal bar clamp systems: BEF-KHS-VRN, Universal bar clamp systems: BEF-MS12G-A, Universal bar clamp systems: BEF-MS12G-AG, Universal bar clamp systems: BEF-MS12G-B, Universal bar clamp systems: BEF-MS12G-NA, Universal bar clamp systems: BEF-MS12G-NB, Universal bar clamp systems: BEF-MS12L-A, Universal bar clamp systems: BEF-MS12L-B, Universal bar clamp systems: BEF-MS12L-NA, Universal bar clamp systems: BEF-MS12L-NB, Universal bar clamp systems: BEF-MS12L-S01, Universal bar clamp systems: BEF-MS12L-S02, Universal bar clamp systems: BEF-MS12L-S03, Universal bar clamp systems: BEF-MS12L-S04, Universal bar clamp systems: BEF-MS12U, Universal bar clamp systems: BEF-MS12Z-A, Universal bar clamp systems: BEF-MS12Z-B, Universal bar clamp systems: BEF-MS12Z-C, Universal bar clamp systems: BEF-MS12Z-NA, Universal bar clamp systems: BEF-MS12Z-NB, Universal bar clamp system: BEF-RMC-D12S01, Universal bar clamp systems: BEF-RMC-D12

Tài liệu Cảm biến quang phát hiện vật thể phẳng

Trao đổi nội dung về sản phẩm
Loading  Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
Gọi điện hỗ trợ

 Bảo An Automation

Hotline Miền Nam: 0936 862 799
Hotline Miền Trung: 0904 460 679
Hotline Miền Bắc: 0989 465 256
CÔNG TY CP DỊCH VỤ KỸ THUẬT BẢO AN
Văn phòng và Tổng kho HP: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Văn phòng và Tổng kho HN: 3/38 Chu Huy Mân, P. Phúc Lợi, Tp. Hà Nội.
Văn phòng và Tổng kho HCM: 204 Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh.
Nhà máy: 119 Bến Thóc, P. An Hải, Tp. Hải Phòng.
Giấy CNĐKDN: 0200682529 - Cấp ngày: 31/07/2006 bởi Sở KH & ĐT TP HẢI PHÒNG
Địa chỉ viết hóa đơn: Số 3A phố Lý Tự Trọng, phường Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Điện thoại: 02253 79 78 79
 Thiết kế bởi Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Bảo An
Liên hệ báo giá: baoan@baoanjsc.com.vn - Liên hệ hợp tác: doitac@baoanjsc.com.vn -  Vừa truy cập: 6 -  Đã truy cập: 189.113.235
Chat hỗ trợ