|
Loại |
Standard photoelectric sensor (built-in amplifier) |
|
Hình dáng |
Rectangular type |
|
Phương pháp phát hiện |
Through-beam (Full set), Retro-reflective, Direct-reflective |
|
Khoảng cách phát hiện |
30m, 0.1...5m, 2m |
|
Đối tượng phát hiện |
Opaque, White paper |
|
Kích thước vật phát hiện tiêu chuẩn |
D12mm, D60mm, 100x100mm |
|
Nguồn sáng |
IR LED, Red LED |
|
Nguồn cấp |
24...240VAC, 24...240VDC, 12...24VDC |
|
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
1W (transmistter), 2W (Receiver), 15mA (transmitter), 20mA (receiver), 3VA, 35mA |
|
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
5A at 250VAC, 5A at 30VDC, 100mA at 26.4VDC |
|
Loại đầu ra |
Relay, NPN, PNP |
|
Chế độ hoạt động |
Dark ON, Light ON |
|
Cài đặt độ nhạy |
Adjuster |
|
Thời gian đáp ứng |
20ms, 1ms |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Mạch bảo vệ |
Power reverse connection protection, Output short-circuit over-current protection, Output reverse connection protection, Output short-circuit alarm, Mutual interference prevention function |
|
Chức năng |
Contact configuration: 1NO+1NC, Light-ON/Dark-ON selectable |
|
Vật liệu vỏ |
Polycarbonate |
|
Phương pháp lắp đặt |
Bracket mounting |
|
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
|
Chiều dài cáp |
2m |
|
Môi trường ánh sáng |
Sunlight: 11, 000 lx max., Incandescent lamp: 3, 000 lx max |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
|
Khối lượng tương đối |
150g, 140g, 145g, 265g, 255g |
|
Chiều rộng tổng thể |
18mm |
|
Chiều cao tổng thể |
50.9mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
52.4mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
IEC |
|
Phụ kiện đi kèm |
Bracket, Bolt (M3 X 12 mm), Reflectors: HY-M5 |
|
Gương (Bán riêng) |
HY-M5 |