Loại |
Detection ultrasonic sensor |
Hình dạng |
Cylindrical thread |
Dải đo |
45...500mm, 100...2000mm, 200...3500mm, 350...6000mm |
Vùng mù của cảm biến |
0...45mm, 0...100mm, 0...200mm, 0...350mm |
Vật phát hiện tiêu chuẩn |
100x100mm |
Tần số sóng siêu âm |
300kHz, 200kHz, 120kHz, 80kHz |
Tốc độ phản hồi |
60ms, 100ms, 150ms, 275ms |
Loại hiển thị |
LED indicator |
Nguồn cấp |
12...30VDC, 20...30VDC |
Số lượng ngõ ra điều khiển |
2 |
Cấu hình ngõ ra |
PNP |
Số lượng ngõ ra tương tự |
1 |
Ngõ ra tương tự |
4...20mA, 0...10VDC |
Chất liệu |
Case: Nickel-plated brass, Transducer: epoxy resin/hollow glass sphere mixture, Transducer: foam polyurethane |
Phương pháp lắp đặt |
Flush-mounting |
Kiểu ren kết nối cơ khí |
Metric |
Kích thước ren kết nối cơ khí |
M12 |
Phương pháp kết nối điện |
Connector |
Môi trường hoạt động |
In door |
Nhiệt độ |
-25...70°C |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, UL |
Khối lượng tương đối |
190g, 140g, 170g |
Đường kính tổng thể |
30mm |
Chiều dài tổng thể |
111.3mm, 99.3mm, 126mm, 121.2mm, 143.5mm |
Phụ kiện mua rời |
BF 18, BF 30, BF 5-30, UC-PROG-IR-USB, V15-G-2M-PUR |