Loại |
Detection ultrasonic sensor |
Hình dạng |
Cylindrical thread |
Dải đo |
120mm, 200mm, 400mm |
Vùng mù của cảm biến |
15mm, 30mm |
Tần số sóng siêu âm |
850kHz, 400kHz, 310kHz |
Tốc độ phản hồi |
9ms, 27ms, 30ms, 50ms |
Loại hiển thị |
LED indicator |
Nguồn cấp |
10...30VDC, 15...30VDC |
Số lượng ngõ ra điều khiển |
1 |
Cấu hình ngõ ra |
NPN, PNP |
Số lượng ngõ ra tương tự |
1 |
Ngõ ra tương tự |
4...20mA, 0...10VDC |
Độ chính xác đo lường |
±1% |
Chất liệu |
Case: Nickel-plated brass, Transducer: cover PBT, Transducer: epoxy resin/hollow glass sphere mixture, Transducer: foam polyurethane |
Phương pháp lắp đặt |
Flush-mounting |
Kiểu ren kết nối cơ khí |
Metric |
Kích thước ren kết nối cơ khí |
M12 |
Phương pháp kết nối điện |
Connector |
Môi trường hoạt động |
In door |
Nhiệt độ |
-25...70°C |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Khối lượng tương đối |
25g |
Đường kính tổng thể |
12mm |
Chiều dài tổng thể |
70mm |
Phụ kiện mua rời |
BF 12, BF 12-F, BF 5-30, M12K-VE, UB-PROG2, UVW90-M12, V1-G-2M-PVC, V1-W-2M-PUR |