Loại |
Detection ultrasonic sensor |
Hình dạng |
Cylindrical head |
Dải đo |
500mm, 2000mm, 4000mm, 6000mm |
Vùng mù của cảm biến |
30mm, 80mm, 200mm, 350mm |
Vật phát hiện tiêu chuẩn |
100x100mm |
Tần số sóng siêu âm |
380kHz, 180kHz, 85kHz, 65kHz |
Tốc độ phản hồi |
50ms, 150ms, 325ms, 650ms |
Loại hiển thị |
LED indicator |
Nguồn cấp |
10...30VDC, 18...30VDC |
Số lượng ngõ ra điều khiển |
1, 2 |
Cấu hình ngõ ra |
NPN, PNP |
Chất liệu |
Case: Nickel-plated brass, Plastic components: PBT (housing), Transducer: epoxy resin/hollow glass sphere mixture, Transducer: foam polyurethane |
Phương pháp lắp đặt |
Flush-mounting |
Kiểu ren kết nối cơ khí |
Metric |
Kích thước ren kết nối cơ khí |
M12 |
Phương pháp kết nối điện |
Connector |
Môi trường hoạt động |
In door |
Nhiệt độ |
-25...70°C, 0...60°C |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA, UL, CSA |
Khối lượng tương đối |
135g, 140g, 180g, 250g, 160g |
Đường kính tổng thể |
30mm, 40mm, 73mm |
Chiều dài tổng thể |
94mm, 108mm, 112mm, 90mm |
Phụ kiện mua rời |
BF 5-30, UB-PROG2, V1-G-2M-PVC, BF 30, BF 30-F, M30K-VE, UVW90-M30, UVW90-K30 |