Kiểu |
3D Vision sensor |
Kiểu camera |
Laser |
Loại laser |
2 |
Bước sóng laser |
450nm |
Công suất laser đầu ra |
10mW |
Tốc độ quét |
40kHz |
Số điểm quét |
4096 point |
Vùng nhìn gần |
22mm, 79mm |
Vùng nhìn xa |
29mm, 121mm |
Khoảng cách trống |
55mm, 191mm |
Dải hoạt động |
20mm, 100mm |
Ứng dụng |
Assembly Verification, Cosmetic Inspection, Defect Detection, Gauge/Measure, Guide/Align, OCR/OCV, Presence/Absence |
Điện áp nguồn cấp |
24VDC |
Số tín hiệu đầu ra |
2 |
Số tín hiệu đầu vào |
2 |
Số đầu vào Encoder |
2 |
Báo trạng thái |
LED |
Phương pháp kết nối |
M12-8 female connector, RJ-45 |
Giao diện truyền thông |
Ethernet |
Phần mềm |
Vision Pro |
Hệ điều hành |
Windows |
Nhiệt độ môi trường |
0...40°C |
Độ ẩm môi trường |
<90% |
Khối lượng tương đối |
742g, 850g |
Chiều rộng tổng thể |
48mm |
Chiều cao tổng thể |
84.05mm |
Chiều sâu tổng thể |
144.1mm |
Cấp bảo vệ |
IP 67 |
Tiêu chuẩn |
Electrical safety: as per EN 61 010-1, EMC test: as per EN 61 000-6-2, EN 61 000-6-4, EN 61326-1:2013-07, Protection class: as per EN 61 010-3 |