Hình dạng |
Threaded cylindrical |
Chống nhiễu/Không chống nhiễu |
Shielded |
Khoảng cách phát hiện |
1.5 mm, 2 mm, 10 mm |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
8x8x1 mm, iron, 12x12x1 mm, iron, 30x30x1 mm, iron, 54x54x1 mm, iron |
Tần số đáp ứng |
200 Hz, 100 Hz, 80 Hz, 50 Hz |
Nguồn cấp |
12...24 VDC |
Loại ngõ ra |
DC 2-Wire |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Stainless Steel 303 (SUS303) |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
0.3 m |
Số dây |
2-Wire |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
28 mm, 33 mm, 36 mm, 40 mm |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70 °C |
Độ ẩm môi trường |
35...95 %RH |
Khối lượng tương đối |
55 g, 83 g, 97 g, 170 g |
Đường kính |
8 mm, 12 mm, 18 mm, 30 mm |
Dài (trừ phần cáp) |
48 mm, 46 mm, 50 mm, 54 mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
CE, EAC, UL |
Phụ kiện mua rời |
Connector cable: CID-2, Connector cable: CID2-2P, Connector cable: CID2-5P, Connector cable: CID-2-I , Connector cable: CID-5 , Connector cable: CID-5-I, Connector cable: CLD-2, Connector cable: CLD2-2P, Connector cable: CLD2-5P, Connector cable: CLD-2-I, Connector cable: CLD-5, Connector cable: CLD-5-I |