E2E-C04S12-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-C1-R 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-CJ-C1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-CJ-B1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-CJ-C2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-CJ-B2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-MC-C1
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-MC-B1
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-MC-C2
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-MC-B2
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-CJ-C1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-CJ-B1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-CJ-C2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-CJ-B2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-MC-C1
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-MC-B1
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-MC-C2
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-MC-B2
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-CJ-C1 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-CJ-B1 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-CJ-C2 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-CJ-C1 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-CJ-B1 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-CJ-C2 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-CJ-B2 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-MC-C1
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-MC-B1
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-MC-C2
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-MC-B2
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-CJ-C1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-CJ-C2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-CJ-B2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-CJ-C1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-CJ-B1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-CJ-C2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-CJ-B2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-MC-C1
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-MC-B1
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-MC-C2
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-MC-B2
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-WC-C1 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-CJ-C1 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-CJ-C2 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-CJ-B2 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-CJ-C1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-CJ-B1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-CJ-C2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-CJ-B2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-MC-C1
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-MC-B1
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-MC-C2
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-MC-B2
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-CJ-C1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-CJ-B1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-CJ-C2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-CJ-B2 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-B1 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-B2 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-CJ-C1 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-CJ-B1 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-CJ-C2 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-CJ-B2 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-MC-C1
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-MC-B1
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-B2-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-C1-R 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-B2-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03SR8-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-C1-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-CJ-B1 0.3M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-C2-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-C2-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-C2-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-C1-R 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-C1-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C03N02-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 3mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-B2-R 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04N03-WC-B1-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-B2-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-C1-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-B1-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-B2-R 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-B2-R 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-B1-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-B1-R 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-B1-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-C2-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-CJ-B2 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-B1-R 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-MC-B2
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-C1-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C04S12-WC-C2-R 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-B1-R 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-B2-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-C2-R 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-B2-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-B1-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-C1-R 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-CJ-B1 0.3M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây có giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-C2-R 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04N02-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C05S01-WC-B1-R 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 5.4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06N04-WC-C1-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 4mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-B2-R 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-C1-R 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-C2 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-B1-R 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S04SR8-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 4mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 0.8mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 50mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-B2-R 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-C1 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-C2-R 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-C06S02-WC-C2-R 2M
|
Loại hình trụ; Đường kính thân: 6.5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 200mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-MC-C2
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Giắc cắm; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-B2 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: PNP; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-C2-R 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-B1 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-B1-R 2M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: PNP; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05N03-WC-C2 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 3mm; Non-shielded; Ngõ ra: NPN; NC; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
E2E-S05S12-WC-C1-R 5M
|
Loại hình trụ có ren; Đường kính thân: 5mm; 10...30VDC; Khoảng cách phát hiện: 1.2mm; Shielded; Ngõ ra: NPN; NO; Dây liền; Chống dầu, Chống nước; Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa: 10mA; Điện áp dư tối đa: 2V; Công suất ngõ ra/tải tối đa: 100mA
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|