Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
1.2mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Số dây |
3-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
4x4x1mm, iron |
Tần số đáp ứng |
4kHz |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Stainless Steel 303 (SUS303) |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
14.5mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired connector |
Chiều dài cáp |
0.3m |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
20g |
Đường kính thân |
5mm |
Chiều dài thân |
25.1mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện mua rời |
Mounting brackets: Y92E-SS05, Nut set: Y92E-NWS05, Protective stainless-steel spiral tube against wire breakage: Y92E-STS05-05, Protective stainless-steel spiral tube against wire breakage: Y92E-STS05-10, Sensor I/O connector (Socket on one cable end): XS3F-M321-302-R, Sensor I/O connector (Socket on one cable end): XS3F-M321-305-R, Sensor I/O connector (Socket on one cable end): XS3F-M322-302-R, Sensor I/O connector (Socket on one cable end): XS3F-M322-305-R |