Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
2mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Số dây |
3-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
8x8x1mm, iron |
Tần số đáp ứng |
1kHz |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NC |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Stainless Steel 303 (SUS303) |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Non-flush mounting) |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Môi trường hoạt động |
Wash resistance, Water resistant, Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-40...85°C, 0...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Đường kính thân |
8mm |
Cấp bảo vệ |
IP67, IP67G, IP69K |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện đi kèm |
Clamping nuts, Toothed washer |