Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
20mm, 30mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Hình dạng |
Rectangular type |
Loại chống nhiễu |
Shielded, Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Down side, Front side, Left side, Right side, Upper side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
60x60x1mm, iron, 90x90x1mm |
Tần số đáp ứng |
150Hz, 100Hz |
Ngõ ra |
NPN, PNP |
Chế độ hoạt động |
NC, NO |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
Đặc điểm |
Switching the sensing direction, NO/NC simultaneous 2 output |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu đấu nối |
Screw terminal |
Môi trường hoạt động |
Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
250g |
Chiều rộng thân |
40mm |
Chiều cao thân |
40mm |
Chiều sâu thân |
118mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL |
Phụ kiện mua rời |
Applicable seal packing: GPM20, Recommended cable gland: ST-M20 × 1.5 |