Loại |
Capacitive |
Khoảng cách phát hiện |
10mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Hình dạng |
Flat type, Rectangular type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Upper side |
Đối tượng phát hiện |
Conductors, Dielectrics |
Kích thước đối tượng phát hiện |
50x50x1mm, Grounded metal plate |
Tần số đáp ứng |
100Hz |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NC |
Điều chỉnh độ nhạy |
No |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m |
Số dây |
3-Wire |
Môi trường hoạt động |
Heat resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-10...55°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
35g |
Chiều rộng thân |
50mm |
Chiều cao thân |
20mm |
Chiều sâu thân |
10.1mm |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Not equipped |