Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
2mm, 5mm, 10mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC, 24...240VAC |
Số dây |
2-Wire, 3-Wire |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
Loại chống nhiễu |
Shielded |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, iron, 18x18x1mm, 30x30x1mm |
Tần số đáp ứng |
800Hz, 1.5kHz, 500Hz, 600Hz, 25Hz, 300Hz, 400Hz |
Ngõ ra |
DC 2-Wire, NPN, AC 2-Wire, PNP |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Overload protection, Reverse polarity protection, Surge protection, Load short-circuit protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
Chiều dài phần ren trên thân |
24mm, 29mm, 38mm |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
2m, 5m |
Môi trường hoạt động |
Chemicals resistant, Water resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
70g, 130g, 170g |
Đường kính thân |
12mm, 18mm, 30mm |
Chiều dài thân |
38mm, 47mm, 57mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |