|
Loại |
Inductive proximity sensors |
|
Khoảng cách phát hiện |
2mm |
|
Kích cỡ |
M12 |
|
Nguồn cấp |
12...24VDC |
|
Tần số đáp ứng |
1.5kHz |
|
Điện áp dư tối đa |
2V |
|
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
|
Hình dạng |
Threaded cylindrical type |
|
Loại chống nhiễu |
Shielded |
|
Ngõ ra |
NPN |
|
Chế độ hoạt động |
NO |
|
Hướng phát hiện |
Front side |
|
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
|
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, iron |
|
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
|
Chiều dài cáp |
5m |
|
Số dây |
3-Wire |
|
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting) |
|
Chiều dài phần ren trên thân |
55mm |
|
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
|
Chất liệu vỏ |
Brass |
|
Chức năng bảo vệ |
Load short-circuit protection, Reverse polarity protection, Surge protection |
|
Môi trường hoạt động |
Oil resistant |
|
Nhiệt độ môi trường |
-40...85°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
|
Khối lượng tương đối |
75g |
|
Đường kính thân |
12mm |
|
Chiều dài thân |
60mm |
|
Cấp bảo vệ |
IP67 |
|
Tiêu chuẩn |
IEC, CCC, CE |
|
Phụ kiện đi kèm |
Clamping nuts, Toothed washer |
|
Giá đỡ (Bán riêng) |
Y92E-B12 |
|
Phụ kiện khác (Bán riêng) |
Y92E-G12, Y92E-E12, Y92E-E12-7, Y92E-E12-2, Y92E-VM12 |