Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
3mm |
Kích cỡ |
W10xH27xD6mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Tần số đáp ứng |
600Hz |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
15mA |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
100mA |
Hình dạng |
Rectangular type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Hướng phát hiện |
Front side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
12x12x1mm, iron |
Điều chỉnh độ nhạy |
Yes |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
5m |
Số dây |
3-wire |
Kiểu lắp đặt |
Bracket mounting |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chất liệu vỏ |
Heat-resistant ABS |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Surge protection |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
70g |
Chiều rộng thân |
10mm |
Chiều cao thân |
27mm |
Chiều sâu thân |
6mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
IEC |
Phụ kiện đi kèm |
Bracket |