Loại |
Inductive proximity sensors |
Khoảng cách phát hiện |
2mm, 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 15mm, 20mm, 30mm, 45mm, 50mm, 75mm |
Kích cỡ |
M8, M12, M18, M30, W40xH40xD65mm, W80xH40xD114mm |
Nguồn cấp |
10...30VDC |
Tần số đáp ứng |
1000Hz, 2000Hz, 1500Hz, 250Hz |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
15mA |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
150mA, 200mA |
Sụt áp tối đa |
1.8V |
Hình dạng |
Threaded cylindrical type, Rectangular type |
Loại chống nhiễu |
Shielded, Non-shielded |
Ngõ ra |
PNP |
Chế độ hoạt động |
NO, NO+NC |
Đối tượng phát hiện |
Stainless steel, Aluminum |
Kiểu đấu nối |
Connector |
Kiểu lắp đặt |
Through hole mounting (Flush mounting), Through hole mounting (Non-flush mounting), Surface mounting |
Chiều dài phần ren trên thân |
40mm, 35mm, 36mm, 26mm, 46mm, 31mm |
Chất liệu vỏ |
Stainless steel (SUS), PTFE coatings, Polybutylene terephthalate (PBT) |
Chức năng bảo vệ |
Short-circuit protection |
Đặc điểm |
The IMR inductive proximity sensors with reduction factor 1 offer uniform sensing ranges on all non-ferrous metals such as aluminum or stainless steel |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-30...85°C |
Chiều rộng thân |
40mm, 80mm |
Chiều cao thân |
40mm |
Chiều sâu thân |
65mm, 114mm |
Đường kính thân |
8mm, 12mm, 18mm, 30mm |
Chiều dài thân |
57mm, 52mm, 62mm |
Cấp bảo vệ |
IP68 |
Tiêu chuẩn |
CE, cUL |
Phụ kiện đi kèm |
Mounting nut, brass, PTFE coating (2x), Washer, PTFE coating, with locking teeth (2x), Clamp-lock mounting system (1x) |
Phụ kiện mua rời |
Terminal brackets: BEF-KHF-M08, Terminal brackets: BEF-KH-M08 |
Cáp kết nối (Bán riêng) |
YF2A14-020UB3XLEAX, DOS-1204-G, YG2A14-050UB3XLEAX, YF2A14-050UB3XLEAX, YG2A14-020UB3XLEAX, STE-1204-G, YF2A14-030UB3XLEAX, YG2A14-050UW1XLEAX, YM12U14-2550K4051A, YG2A14-010UB3XLEAX, YF2A14-010UB3XLEAX, YF2A14-050UW1XLEAX, YG2A14-020UW1XLEAX, YG2A14-015UB3XLEAX, YG2A14-C60UB3XLEAX, YF2A14-020UW1XLEAX, YF2A14-C60UB3XLEAX |
Giá đỡ (Bán riêng) |
BEF-WG-M08, BEF-WN-M08 |