Loại |
Inductive |
Khoảng cách phát hiện |
20mm |
Nguồn cấp |
12...24VDC |
Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa |
15mA |
Điện áp dư tối đa |
1V |
Công suất ngõ ra/tải tối đa |
200mA |
Số dây |
3-Wire |
Hình dạng |
Flat type |
Loại chống nhiễu |
Non-shielded |
Hướng phát hiện |
Upper side |
Đối tượng phát hiện |
Ferrous metal, Non-ferrous metal |
Kích thước đối tượng phát hiện |
50x50x1mm, iron |
Tần số đáp ứng |
40Hz |
Ngõ ra |
NPN |
Chế độ hoạt động |
NO |
Kiểu hiển thị |
LED indicator |
Chức năng bảo vệ |
Reverse polarity protection, Surge protection |
Chất liệu vỏ |
Plastic |
Kiểu lắp đặt |
Surface mounting |
Kiểu đấu nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
10m |
Môi trường hoạt động |
Oil resistant |
Nhiệt độ môi trường |
-25...70°C |
Độ ẩm môi trường |
35...95% |
Khối lượng tương đối |
210g |
Chiều rộng thân |
40mm |
Chiều cao thân |
23mm |
Chiều sâu thân |
54.5mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Tiêu chuẩn |
CE |