| Loại | Inductive proximity sensors | 
| Khoảng cách phát hiện | 5mm | 
| Kích cỡ | W24.9xH50xD10mm | 
| Nguồn cấp | 12...24VDC | 
| Tần số đáp ứng | 300Hz | 
| Công suất/dòng điện tiêu thụ tối đa | 15mA | 
| Điện áp dư tối đa | 2V | 
| Công suất ngõ ra/tải tối đa | 200mA | 
| Hình dạng | Flat type | 
| Loại chống nhiễu | Shielded | 
| Ngõ ra | NPN | 
| Chế độ hoạt động | NO | 
| Hướng phát hiện | Upper side | 
| Đối tượng phát hiện | Ferrous metal, Non-ferrous metal | 
| Kích thước đối tượng phát hiện | 18x18x1mm, iron | 
| Kiểu đấu nối | Pre-wired | 
| Chiều dài cáp | 2m | 
| Số dây | 3-wire | 
| Kiểu lắp đặt | Surface mounting | 
| Kiểu hiển thị | LED indicator | 
| Chất liệu vỏ | Aluminum die-cast | 
| Chức năng bảo vệ | Reverse polarity protection, Surge protection | 
| Môi trường hoạt động | Oil resistant | 
| Nhiệt độ môi trường | -25...70°C | 
| Độ ẩm môi trường | 35...95% | 
| Khối lượng tương đối | 100g | 
| Chiều rộng thân | 24.9mm | 
| Chiều cao thân | 10mm | 
| Chiều sâu thân | 52mm | 
| Cấp bảo vệ | IP67 | 
| Tiêu chuẩn | CE | 
 Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...
 
            Đang xử lý, vui lòng đợi chút ...