Loại |
Cylinder auto switches |
Loại đóng cắt |
Solid state switch |
Điện áp nguồn cấp định mức |
4.5...28VDC, 4.5...28VDC, 4.5...28VDC, 4.5...28VDC, 10...28VDC, 10...28VDC |
Số dây |
3 wire, 2 wire |
Loại ngõ ra |
NPN, PNP, DC 2-Wire |
Kiểu hoạt động ngõ ra |
Instantaneous |
Đèn chỉ thị hoạt động |
Green LED, Red LED |
Mạch bảo vệ |
Built-in |
Phương pháp lắp đặt |
Direct mounting |
Phương pháp kết nối |
Pre-wired |
Chiều dài cáp |
0.5m, 1m, 3m, 5m |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Khối lượng tương đối |
8g, 14g, 41g, 68g, 8g, 14g, 41g, 68g, 8g, 14g, 41g, 68g, 8g, 14g, 41g, 68g, 7g, 13g, 38g, 63g, 7g, 13g, 38g, 63g |
Chiều rộng tổng |
4mm, 4.6mm, 4mm, 4.6mm, 4mm, 4.6mm |
Chiều cao tổng |
5.2mm, 11.3mm, 5.2mm, 11.3mm, 5.2mm, 11.3mm |
Chiều sâu tổng |
24mm, 22mm, 24mm, 22mm, 24mm, 22mm |
Tiêu chuẩn |
CE, RoHS |