|
Loại |
IO cable |
|
Chiều dài cáp |
0.6m, 1.2m, 3m, 5m, 10m |
|
Hình dạng đầu nối |
Straight (Plug) - Straight (Plug) |
|
Loại cực |
Female - Female |
|
Số lượng đầu nối |
1-1 |
|
Kiểu chống nhiễu |
Shielded |
|
Vật liệu lớp cách điện bên ngoài |
Plastic |
|
Màu sắc lõi dây |
Black |
|
Độ mềm dẻo |
Standard |
|
Tiêu chuẩn |
CE, UKCA |