Loại |
Cylindrical fuse |
Loại bảo vệ |
Fast acting |
Loại chỉ báo |
No |
Cỡ cầu chì |
10x38 mm |
Tốc độ/ đặc tính |
gPV |
Dòng điện định mức (In) |
1A |
Điện áp định mức |
1000VDC |
Đường kính thân |
10.3mm |
Đường kính đầu (A) |
10.3mm |
Đường kính đầu (B) |
10.3mm |
Chiều dài thân |
38mm |
Công suất tiêu hao (Pv) |
0.25W |
Công suất ngắn mạch |
50kA |
Chất liệu vỏ |
Ceramic |
Kiểu đấu nối |
Ferrule end |
Kiểu lắp đặt |
With fuse holder |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Đường kính tổng thể |
10.3mm |
Chiều dài tổng thể |
38mm |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC, RoHS |