Loại |
Cylindrical fuse |
Loại bảo vệ |
Fast acting |
Cỡ cầu chì |
10x38 mm |
Tốc độ/ đặc tính |
gPV, gG, aM |
Dòng điện |
1A, 2A, 3A, 4A, 5A, 6A, 7A, 8A, 10A, 12A, 15A, 20A, 25A, 30A, 0.5A, 16A, 32A |
Điện áp |
1000VDC, 500VAC, 400VAC |
Đường kính thân |
10.3mm |
Đường kính đầu (A) |
10.3mm |
Đường kính đầu (B) |
10.3mm |
Chiều dài thân |
38mm |
Công suất tiêu hao (Pv) |
0.25W, 0.32W, 1.36W, 1.25W, 1.12W, 1.05W, 1W, 1.48W, 1.5W, 1.8W, 2.2W, 2.8W, 3W, 2W, 1.4W, 1.2W, 0.1W, 0.85W, 0.82W, 1.3W, 0.7W, 0.5W, 0.62W, 0.95W, 0.87W, 0.45W, 0.55W, 2.7W, 0.35W, 0.38W, 2.4W, 0.28W, 1.9W, 1.14W |
Công suất ngắn mạch |
50kA, 120kA |
Chất liệu vỏ |
Ceramic |
Kiểu đấu nối |
Ferrule end |
Kiểu lắp đặt |
With fuse holder |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Đường kính tổng thể |
10.3mm |
Chiều dài tổng thể |
38mm |
Tiêu chuẩn |
CE, IEC, RoHS |