Loại |
Cylindrical fuse |
Loại bảo vệ |
Fast acting |
Loại chỉ báo |
Visual pin |
Tốc độ/ đặc tính |
gG |
Dòng điện |
2A, 4A, 6A, 10A, 15A, 20A, 25A, 30A, 35A, 40A, 50A, 60A, 80A, 100A, 150A, 200A |
Điện áp |
380VAC |
Công suất ngắn mạch |
50kA |
Chất liệu vỏ |
Ceramic |
Kiểu đấu nối |
Ferrule end |
Kiểu lắp đặt |
With fuse holder |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Thiết bị tương thích |
Fuse holder: RL1-15, Fuse holder: RL1-60, Fuse holder: RL1-100, Fuse holder: RL1-200 |