Loại |
Fixed terminal block |
Dòng điện |
10A, 20A, 15A, 30A, 60A, 100A, 150A, 200A, 300A, 400A, 500A, 600A |
Điện áp |
600V |
Số cực |
2 pole, 3 pole, 4 pole, 20 pole, 6 pole, 10 pole, 12 pole, 15 pole |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw-clamp terminals |
Kích cỡ vít cầu đấu |
M3.5, M4, M4.5, M6, M8, M10, M12 |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
1.5mm², 2.5mm², 4mm², 16mm², 50mm², 70mm², 120mm², 185mm², 300mm² |
Chiều rộng mỗi cực |
8.2mm, 8.7mm, 10.3mm, 15.5mm, 23mm, 26mm, 29mm, 33.7mm, 34mm, 43mm |
Màu sắc cầu đấu |
Black |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Nhiệt độ môi trường |
-20...55°C |
Độ ẩm môi trường |
45...85% |
Chiều rộng tổng thể |
24mm, 30.2mm, 35mm, 41mm, 55.5mm, 67.5mm, 73mm, 83mm, 90mm, 99mm |
Chiều cao tổng thể |
13mm, 19mm, 26mm, 32.5mm, 38mm, 43mm, 46.5mm, 49.4mm, 50mm, 60mm |
Chiều sâu tổng thể |
52mm, 87mm, 131mm, 56mm, 67mm, 89mm, 136mm, 162mm, 200mm, 257mm, 79mm, 102.5mm, 156mm, 83.5mm, 111mm, 105.5mm, 140mm, 116mm, 154.4mm, 134.8mm, 180mm, 155.5mm, 207mm, 163mm, 218mm, 193mm, 258.5mm |
Tiêu chuẩn |
CE |
Phụ kiện đi kèm |
Terminal cover |