| 
             Loại  | 
            
             Connector-Terminal block conversion units  | 
        
| 
             Dòng điện  | 
            
             10A  | 
        
| 
             Điện áp  | 
            
             250VAC, 250VDC  | 
        
| 
             Số cực  | 
            
             20 pole, 40 pole, 50 pole  | 
        
| 
             Số tầng  | 
            
             1 tier  | 
        
| 
             Số điểm đấu trên một cực  | 
            
             10-10, 20-20, 25-25  | 
        
| 
             Phương pháp đấu nối điện  | 
            
             Rising clamp terminals  | 
        
| 
             Kích cỡ vít cầu đấu  | 
            
             M4  | 
        
| 
             Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi)  | 
            
             0.3...1.25mm² (AWG 22-16)  | 
        
| 
             Khoảng cách giữa hai cực  | 
            
             5mm  | 
        
| 
             Màu sắc cầu đấu  | 
            
             Black, Red  | 
        
| 
             Đặc điểm  | 
            
             Left +COM, Right -COM, Single line, Top +COM, Bottom -COM, Double line  | 
        
| 
             Phương pháp lắp đặt  | 
            
             35mm DIN rail mounting  | 
        
| 
             Nhiệt độ môi trường  | 
            
             -15...55°C  | 
        
| 
             Độ ẩm môi trường  | 
            
             35...85%  | 
        
| 
             Khối lượng tương đối  | 
            
             55g, 105g, 130g, 92g  | 
        
| 
             Chiều rộng tổng thể  | 
            
             57.5mm, 106.5mm, 131.5mm, 63mm  | 
        
| 
             Chiều cao tổng thể  | 
            
             37.2mm, 37mm, 40.7mm  | 
        
| 
             Chiều sâu tổng thể  | 
            
             53mm, 48.8mm  | 
        
| 
             Cấp bảo vệ  | 
            
             IP20  | 
        
| 
             Tiêu chuẩn  | 
            
             CE, CUL, EAC, UKCA  | 
        
| 
             Chiều cao ray  | 
            
             BAA1000, BAP1000, HYBT-01, HYBT-CH10, TC 5x35x1000-Aluminium, TC 5x35x1000-Steel  | 
        
| 
             Chặn cầu đấu (Bán riêng)  | 
            
             BIZ-07, BIZ-07-10A, BNL5, BNL6, HYBT-07, HYBT-ST10, PFP-M  |