Loại |
Fixed terminal block |
Dòng điện |
20A, 30A, 45A, 60A, 100A, 150A, 200A, 300A, 500A, 10A |
Điện áp |
600V |
Số cực |
3 pole, 4 pole, 6 pole, 8 pole, 12 pole, 15 pole, 20 pole, 10 pole |
Phương pháp đấu nối điện |
Screw terminals |
Kích cỡ vít cầu đấu |
M4, M4.5, M5, M6, M8, M10, M12, M3 |
Tiết diện dây phù hợp (loại nhiều lõi) |
3.5mm², 5.5mm², 8mm², 22mm², 38mm², 60mm², 100mm², 150mm², 200mm², 2mm² |
Màu sắc cầu đấu |
Black |
Phương pháp lắp đặt |
35mm DIN rail mounting |
Khối lượng tương đối |
47g, 58g, 82g, 103g, 127g, 152g, 185g, 245g, 63g, 77g, 110g, 172g, 235g, 142g, 190g, 300g, 406g, 499g, 591g, 796g, 939g, 1.278kg, 1.615kg, 2.163kg, 27g |
Chiều rộng tổng thể |
54mm, 66mm, 89mm, 112mm, 136mm, 160mm, 196mm, 251mm, 60mm, 73mm, 100mm, 156mm, 171mm, 85mm, 105mm, 116mm, 140mm, 135mm, 180mm, 155mm, 208mm, 194mm, 260mm, 113mm |
Chiều cao tổng thể |
27mm, 36mm, 41.5mm, 45.5mm, 49.5mm, 54mm, 59.5mm |
Chiều sâu tổng thể |
30mm, 36mm, 40mm, 56mm, 68mm, 73mm, 83mm, 97.5mm, 23mm |