Loại |
Carbon composition potentiometers |
Cấu trúc |
Single-shaft, Dual-unit, Single-unit |
Kiểu vặn |
Rotary knob |
Tổng giá trị điện trở |
1kOhm, 10kOhm, 100kOhm, 1MOhm, 2kOhm, 20kOhm, 200kOhm, 250kOhm, 3kOhm, 30kOhm, 500Ohm, 5kOhm, 50kOhm, 500kOhm |
Đặc tính điện trở |
Linear |
Công suất |
0.25W |
Điện áp ngõ vào tối đa |
315VDC |
Số vòng quay |
1 turn |
Góc quay |
280° |
Số chân đấu nối |
6, 3 |
Đường kính thân |
24.6mm |
Đường kính trục |
6mm |
Chiều sâu phía sau panel |
27mm, 13.5mm |
Tuổi thọ |
15, 000 cycles |
Phương pháp lắp đặt |
Panel mount (Through hole mounting) |
Kích thước ren |
M9xP0.75 |
Chiều dài ren |
10mm |
Phương pháp đấu nối |
Solder terminals |
Nhiệt độ môi trường |
-10...85°C |
Độ ẩm môi trường |
95%RH max. |
Phụ kiện đi kèm |
Rotary knob, Nut, Plain washer, Spring lock washer |