|
Loại |
Carbon composition potentiometers |
|
Cấu trúc |
Single-shaft, Single-unit |
|
Kiểu vặn |
Rotary knob |
|
Tổng giá trị điện trở |
1kOhm, 10kOhm, 100kOhm, 1MOhm, 2kOhm, 20kOhm, 200kOhm, 500Ohm, 5kOhm, 50kOhm, 500kOhm |
|
Đặc tính điện trở |
Linear |
|
Công suất |
1W, 0.6W, 0.4W, 0.8W |
|
Điện áp ngõ vào tối đa |
500VDC |
|
Số vòng quay |
1 turn |
|
Góc quay |
280° |
|
Số chân đấu nối |
3 |
|
Đường kính thân |
31mm |
|
Đường kính trục |
6mm |
|
Chiều sâu phía sau panel |
16.5mm |
|
Tuổi thọ |
15, 000 cycles |
|
Phương pháp lắp đặt |
Panel mount (Through hole mounting) |
|
Kích thước ren |
M9xP0.75 |
|
Chiều dài ren |
10mm |
|
Phương pháp đấu nối |
Solder terminals |
|
Nhiệt độ môi trường |
-10...85°C |
|
Phụ kiện đi kèm |
Rotary knob, Nut, Plain washer, Spring lock washer |