|
Loại |
Insert for Rotating tools |
|
Hệ đơn vị |
Inch, M |
|
Tên lớp phủ |
Carbide |
|
Lớp phủ |
VP15TF, MC5020 |
|
Đặc điểm |
Strong cutting edge type, Long cutting edge, Low resistance, General purpose application |
|
Mã kiểu gắn chip (insert) |
Partly cylindrical, 40-60 deg countersink on one or two sides |
|
Đường kính lỗ gắn |
0.11", 4.5mm, 4.3mm |
|
Ký hiệu của nhà sản xuất chíp tiện |
H, M, FT, JH, JM |
|
Góc thoát chính (Clearance angle major) |
11°, 20° |
|
Đường kính của vòng tròn |
0.528", 13.4mm |
|
Góc chính của cạnh cắt |
45° |
|
Chiều dài hiệu quả của cạnh cắt |
0.345", 14mm |
|
Chiều dài cạnh gạt (wiper) |
0.047", 1.4mm, 1.9mm |
|
Bán kính góc |
0.031", 0.8mm, 1.5mm |
|
Độ dày chip tiện (insert) |
0.138", 4.76mm, 3.97mm |
|
Chiều tay (Hand) |
Right hand, Neutral (both) hand |
|
Mã điều kiện cắt cạnh |
Rounded, Chamfered and rounded |
|
Góc bao của chip tiện (insert) |
85° |
|
Số góc |
4 |
|
Tính chất của cạnh gạt (Wiper) |
1 |
|
Mã cạnh cắt phủ hợp kim cứng |
Solid |
|
Tính chất của chip tiện |
1 |
|
Mã kích thước mô tả cách gắn Insert |
11, 16, 13 |
|
Mã kiểu dụng cụ |
BAP300, BAP400, ASX445 |
|
Tính chất lớp phủ |
1 |
|
Chiều rộng tổng thể |
0.25", 9.525mm, 13.41mm |
|
Chiều cao tổng thể |
0.443", 0.44", 17.1mm, 13.41mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
0.138", 4.76mm, 3.97mm |