|
Loại |
Insert for Rotating tools |
|
Tên lớp phủ |
Carbide |
|
Lớp phủ |
VP15TF |
|
Đặc điểm |
Long cutting edge, Low resistance |
|
Mã kiểu gắn chip (insert) |
Partly cylindrical, 40-60 deg countersink on one or two sides |
|
Đường kính lỗ gắn |
0.11" |
|
Ký hiệu của nhà sản xuất chíp tiện |
M |
|
Góc thoát chính (Clearance angle major) |
11° |
|
Chiều dài hiệu quả của cạnh cắt |
0.345" |
|
Chiều dài cạnh gạt (wiper) |
0.047" |
|
Bán kính góc |
0.031" |
|
Độ dày chip tiện (insert) |
0.138" |
|
Chiều tay (Hand) |
Right hand |
|
Mã điều kiện cắt cạnh |
Rounded |
|
Số góc |
4 |
|
Tính chất của cạnh gạt (Wiper) |
1 |
|
Mã cạnh cắt phủ hợp kim cứng |
Solid |
|
Tính chất của chip tiện |
1 |
|
Mã kích thước mô tả cách gắn Insert |
11 |
|
Mã kiểu dụng cụ |
BAP300 |
|
Tính chất lớp phủ |
1 |
|
Chiều rộng tổng thể |
0.25" |
|
Chiều cao tổng thể |
0.44" |
|
Chiều sâu tổng thể |
0.138" |