Loại |
Insert for Rotating tools |
Tên lớp phủ |
Carbide |
Lớp phủ |
VP15TF |
Đặc điểm |
Long cutting edge, Low resistance |
Mã kiểu gắn chip (insert) |
Partly cylindrical, 40-60 deg countersink on one or two sides |
Đường kính lỗ gắn |
4.5mm |
Ký hiệu của nhà sản xuất chíp tiện |
M |
Góc thoát chính (Clearance angle major) |
11° |
Chiều dài hiệu quả của cạnh cắt |
14mm |
Chiều dài cạnh gạt (wiper) |
1.4mm |
Bán kính góc |
0.8mm |
Độ dày chip tiện (insert) |
4.76mm |
Chiều tay (Hand) |
Right hand |
Mã điều kiện cắt cạnh |
Rounded |
Số góc |
4 |
Tính chất của cạnh gạt (Wiper) |
1 |
Mã cạnh cắt phủ hợp kim cứng |
Solid |
Tính chất của chip tiện |
1 |
Mã kích thước mô tả cách gắn Insert |
16 |
Mã kiểu dụng cụ |
BAP400 |
Tính chất lớp phủ |
1 |
Chiều rộng tổng thể |
9.525mm |
Chiều cao tổng thể |
17.1mm |
Chiều sâu tổng thể |
4.76mm |