Loại |
Insert for Rotating tools |
Lớp phủ |
MC5020 |
Đặc điểm |
Strong cutting edge type |
Mã kiểu gắn chip (insert) |
Partly cylindrical, 40-60 deg countersink on one or two sides |
Đường kính lỗ gắn |
4.3mm |
Ký hiệu của nhà sản xuất chíp tiện |
JH |
Góc thoát chính (Clearance angle major) |
20° |
Đường kính của vòng tròn |
13.4mm |
Chiều dài cạnh gạt (wiper) |
1.9mm |
Bán kính góc |
1.5mm |
Độ dày chip tiện (insert) |
3.97mm |
Chiều tay (Hand) |
Neutral (both) hand |
Mã điều kiện cắt cạnh |
Chamfered and rounded |
Số góc |
4 |
Tính chất của cạnh gạt (Wiper) |
1 |
Mã cạnh cắt phủ hợp kim cứng |
Solid |
Tính chất của chip tiện |
1 |
Mã kích thước mô tả cách gắn Insert |
13 |
Mã kiểu dụng cụ |
ASX445 |
Tính chất lớp phủ |
1 |
Chiều rộng tổng thể |
13.41mm |
Chiều cao tổng thể |
13.41mm |
Chiều sâu tổng thể |
3.97mm |