AH165-J2A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Có sẵn
|
Kiểm tra
|
AH165-J2A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J2A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P2B11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-RJM2A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J2A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J2B11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J2D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P2B11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-PK3B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ2A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK7E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK7E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK1E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK1E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK6E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK6E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK6D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK6D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK7A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK7A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK3E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK3E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK3D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK3D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK3C22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK3C33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK7E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK7E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK1E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK1E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK3A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJK3A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK6E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK6E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK6D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK6D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK7A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK7A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK3E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK3E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK3D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK3D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK3C22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK3C33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SPK7B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SPK7B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SPK1B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SPK1B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK3A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JK3A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-PK1B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-PK1B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SPK3B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SPK3B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SPK6B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SPK6B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-PK3B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-PK3B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-PK6B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-PK6B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-PK7B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-PK7B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK7A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK7A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK7E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK7E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK1E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK1E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK3C22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK3C33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK6E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK6E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK6D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK6D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK3A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK3A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK3E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK3E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK3D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJK3D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK7A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK7A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK7E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK7E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK1E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK1E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK3C22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK3C33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK6E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK6E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK6D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK6D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK3A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK3A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK3E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK3E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK3D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-JK3D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SPK6B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SPK6B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SPK7B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SPK7B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SPK1B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SPK1B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-PK7B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-PK7B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-PK1B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-PK1B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SPK3B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SPK3B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ7E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ1E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ1E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-PK3B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-PK6B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-PK6B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ6E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ6D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ6D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ7A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ7A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ7E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ3E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ3D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ3D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ3C22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ3C33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ6E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J7E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J1E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J1E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ3A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ3A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ3E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J6E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J6D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J6D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J7A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J7A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J7E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J3E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J3D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J3D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J3C22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J3C33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J6E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP7B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP1B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP1B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J3A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J3A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J3E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P1B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP3B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP3B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP6B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP6B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP7B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P3B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P6B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P6B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P7B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P7B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P1B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ7A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ7E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ7E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ1E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ1E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P3B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ3C33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ6E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ6E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ6D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ6D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ7A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ3A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ3E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ3E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ3D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ3D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ3C22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J7A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J7E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J7E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J1E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J1E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ3A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J3C33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J6E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J6E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J6D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J6D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J7A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J3A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J3E22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J3E33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J3D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J3D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J3C22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP6B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP7B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP7B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP1B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP1B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J3A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P7B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P1B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P1B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (2 chiều); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP3B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP3B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP6B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-RJM2D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P3B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P3B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Tự giữ; 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P6B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P6B33
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ trái sang giữa); 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P7B22
|
Không đèn; Số vị trí: 3; Có hồi (từ phải sang giữa); 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JM2A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JM2D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-RJM2A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-RJM2B11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-RJM2D11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-RJM2B22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ0A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ0A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ0A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JM2A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JM2B11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JM2D11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ2B11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ2B22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ2B33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ2D11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ2D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ2D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J2D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J0A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J0A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J0A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ2A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ2A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP0B22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP0B33
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J2B22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J2B33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J2D11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J2D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P0B11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 1NO+1NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P0B22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P0B33
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP2B11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP2B33
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP0B11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ2D22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ2D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ0A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ0A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ0A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P2B33
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ2A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ2A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ2B11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ2B22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ2B33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SJ2D11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J2B33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J2D11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J2D33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J0A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J0A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J0A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Có hồi; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP0B11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP0B22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP0B33
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J2A22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J2A33A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-J2B22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P2B33
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P0B11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 1NO+1NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P0B22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P0B33
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Có hồi; 3NO+3NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP2B11
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP2B33
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 3NO+3NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SJ2A11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Vặn chìa khóa với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-SP2B22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-J2B11A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 1NO+1NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-P2B22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH165-JM2B22A
|
Có chìa khóa; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Key with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-P2B22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Knob with rectangular bezel; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|
AH164-SP2B22
|
Không đèn; Số vị trí: 2; Tự giữ; 2NO+2NC; Núm vặn ngắn với Bezel vuông; Kích thước lắp: D16
|
Liên hệ
|
Kiểm tra
|