Loại |
Combination wrenches |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
7 |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
12-point, Hex |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
External hex |
Kích thước đầu khớp |
8mm, 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 17mm, 19mm |
Kiểu đầu cờ lê |
Straight |
Góc vênh của đầu cờ lê |
15° |
Độ dầy của đầu cờ lê |
4.3mm, 4.7mm, 5.5mm, 6mm, 7.5mm, 8mm, 8.5mm, 9.5mm |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Vật liệu |
Stainless steel |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Ứng dụng |
Bolts, Nuts, Screws |
Đặc điểm nổi bật |
Superior durability and environmental performance compared to resin trays, Because each product is fixed in position, it is easy to organize, It is also possible to carry with the handles at both ends |
Kiểu hộp chứa |
PE case |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
1.2kg |
Chiều rộng tổng thể |
356mm |
Chiều cao tổng thể |
45mm |
Chiều dài tổng thể |
194mm |