|
Loại |
Box wrenches |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
|
Số lượng chiếc mỗi bộ |
1 |
|
Số đầu vặn |
2 |
|
Hình dạng đầu vặn |
Torx |
|
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
External torx |
|
Kiểu đầu cờ lê |
Straight |
|
Kích thước đầu khớp |
E6xE8, E7xE11, E10xE12, E14xE18, E16xE22, E20xE24 |
|
Góc vênh của đầu cờ lê |
0° |
|
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
|
Vật liệu |
Chrome vanadium steel |
|
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
|
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
|
Vật liệu tay cầm |
Steel |
|
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
|
Ứng dụng |
Used for tightening and loosening screws, bolts, and nuts, widely applied in automotive repair, machinery maintenance, and industrial equipment servicing |
|
Đặc điểm nổi bật |
High-quality construction (chrome vanadium steel) ensures durability and precision. |
|
Môi trường sử dụng |
Standard |
|
Khối lượng tương đối |
18.8g, 27.4g, 32.6g, 86.2g, 119g, 172.2g |
|
Chiều dài tổng thể |
114mm, 126.5mm, 142.5mm, 183mm, 205mm, 225mm |
|
Tiêu chuẩn |
ANSI, ASME |