Loại |
Combination wrenches |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Individual, Set |
Số lượng chiếc mỗi bộ |
7, 10 |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
Round, Square |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
External 12-point, External hex |
Kích thước đầu khớp |
7mm, 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm |
Kiểu đầu cờ lê |
Standard |
Độ dầy của đầu cờ lê |
4.3mm, 6.5mm, 7.3mm, 5.4mm, 7.7mm, 5.8mm, 8.2mm, 6.1mm, 8.6mm, 9mm, 6.9mm, 9.4mm, 7.2mm, 9.9mm, 7.6mm, 10.3mm, 10.7mm, 11.2mm, 13mm, 10mm, 14.5mm |
Bánh cóc |
1 ratcheting head |
Vật liệu |
Steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Satin finish |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Ứng dụng |
Nuts, Bolts |
Kiểu hộp chứa |
Canvas bag, Metal case |
Môi trường sử dụng |
Standard |
Khối lượng tương đối |
36g, 35g, 55g, 65g, 75g, 90g, 110g, 125g, 150g, 170g, 195g, 220g, 400g, 390g, 540g, 1.02kg, 2.4kg |
Chiều rộng tổng thể |
16.7mm, 20.3mm, 22.5mm, 24.3mm, 26.8mm, 28.7mm, 30.5mm, 32.9mm, 34.5mm, 37mm, 39.2mm, 46mm, 52.2mm, 406mm |
Chiều cao tổng thể |
6.5mm, 7.3mm, 7.7mm, 8.2mm, 8.6mm, 9mm, 9.4mm, 9.9mm, 10.3mm, 10.7mm, 11.2mm, 13mm, 14.5mm, 60mm |
Chiều dài tổng thể |
127mm, 136mm, 141mm, 148mm, 154mm, 160mm, 169mm, 179mm, 190mm, 203mm, 215mm, 274mm, 296mm, 120mm |
Tùy chọn (Bán riêng) |
Tool bag: BNRM7L, Tool case: MCT2 |