| 
             Loại  | 
            
             Open End wrenches  | 
        
| 
             Hệ đo lường  | 
            
             Metric  | 
        
| 
             Đơn chiếc/bộ  | 
            
             Individual  | 
        
| 
             Số lượng chiếc mỗi bộ  | 
            
             1  | 
        
| 
             Số đầu vặn  | 
            
             2  | 
        
| 
             Hình dạng đầu vặn  | 
            
             Rounded  | 
        
| 
             Kiểu đầu chi tiết cần vặn  | 
            
             External hex, External square  | 
        
| 
             Kiểu đầu cờ lê  | 
            
             Standard  | 
        
| 
             Kích thước đầu khớp  | 
            
             6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 21mm, 23mm, 24mm, 27mm, 25mm, 28mm, 30mm, 32mm, 36mm, 34mm, 41mm, 46mm, 50mm, 55mm, 60mm  | 
        
| 
             Bánh cóc  | 
            
             Non-ratcheting  | 
        
| 
             Vật liệu cờ lê  | 
            
             Chrome vanadium steel  | 
        
| 
             Ứng dụng  | 
            
             Bolts, Nuts  | 
        
| 
             Môi trường sử dụng  | 
            
             Standard  | 
        
| 
             Tiêu chuẩn  | 
            
             DIN, ISO  |