|
Loại |
Spanner wrenches |
|
Cỡ |
174mm, 212mm, 285mm, 348mm, 480mm |
|
Đường kính chi tiết cần thao tác |
13...35mm, 35...50mm, 50...80mm, 80...120mm, 120...180mm |
|
Đường kinh ống lớn nhất |
35mm, 50mm, 80mm, 120mm, 180mm |
|
Đường kính ống nhỏ nhất |
13mm, 35mm, 50mm, 80mm, 120mm |
|
Số đầu vặn |
1 |
|
Hình dạng đầu vặn |
Hook |
|
Hình dạng cờ lê |
Straight |
|
Kiểu đầu cờ lê |
Hinged |
|
Kiểu đầu ngàm |
Hook - jaw |
|
Kiểu cờ lê spanner |
Hook |
|
Loại cờ lê spanner |
Adjustable |
|
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
|
Vật liệu |
Chrome vanadium steel |
|
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
|
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
|
Vật liệu tay cầm |
Steel |
|
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
|
Ứng dụng |
Used for tightening and loosening screws, bolts, and nuts, widely applied in automotive repair, machinery maintenance, and industrial equipment servicing |
|
Đặc điểm nổi bật |
Special alloy steel is used to enhance high torque, durability, and wear resistance, The joint is equipped with a spring washer to ensure smooth and reliable operation |
|
Khối lượng tương đối |
96g, 166g, 352g, 652g, 1.26kg |