|
Loại |
Combination wrenches |
|
Hệ đo lường |
Metric |
|
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
|
Số đầu vặn |
2 |
|
Hình dạng đầu vặn |
12-point, Jaw |
|
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Jaw, 12-point socket |
|
Kích thước đầu khớp |
8mm |
|
Kiểu đầu cờ lê |
Offset |
|
Góc vênh của đầu cờ lê |
15° |
|
Góc mở của đầu cờ lê |
15° |
|
Độ dầy của đầu cờ lê |
4.3mm, 5.5mm |
|
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
|
Nút đảo chiều bánh cóc |
No |
|
Vật liệu |
Chrome vanadium steel |
|
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
|
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
|
Vật liệu tay cầm |
Steel |
|
Lớp bọc tay cầm |
No |
|
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
|
Ứng dụng |
Used for tightening and loosening screws, bolts, and nuts, widely applied in automotive repair, machinery maintenance, and industrial equipment servicing |
|
Đặc điểm nổi bật |
Heat-treated alloy steel and hard chrome plating provide high strength and resistance, increasing work efficiency and safety |
|
Kiểu hộp chứa |
Carton box |
|
Môi trường sử dụng |
Chemistry, Standard |
|
Khối lượng tương đối |
25g |
|
Chiều dài tổng thể |
125mm |
|
Tiêu chuẩn |
DIN, ISO |