Loại |
Combination wrenches |
Hệ đo lường |
Metric |
Đơn chiếc/bộ |
Individual |
Số đầu vặn |
2 |
Hình dạng đầu vặn |
12-point, Jaw |
Kiểu đầu chi tiết cần vặn |
Jaw, 12-point socket |
Kích thước đầu khớp |
5.5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 23mm, 24mm, 25mm, 26mm, 27mm, 28mm, 29mm, 30mm, 32mm |
Kiểu đầu cờ lê |
Offset |
Góc vênh của đầu cờ lê |
15° |
Góc mở của đầu cờ lê |
15° |
Độ dầy của đầu cờ lê |
4.3mm, 3.9mm, 4.7mm, 4.1mm, 5mm, 5.5mm, 4.5mm, 5.9mm, 6.5mm, 5.1mm, 6.9mm, 5.4mm, 7.3mm, 5.6mm, 7.8mm, 8.3mm, 6.1mm, 8.6mm, 6.4mm, 8.9mm, 6.6mm, 9.3mm, 9.9mm, 7.1mm, 10.5mm, 7.4mm, 10.9mm, 7.7mm, 11.3mm, 7.9mm, 11.5mm, 8.1mm, 11.8mm, 8.4mm, 12.1mm, 12.5mm, 12.8mm, 9.1mm, 13.1mm, 9.4mm, 13.3mm, 9.6mm, 13.5mm, 9.8mm, 13.7mm, 10.1mm, 14.3mm |
Bánh cóc |
Non-ratcheting |
Vật liệu |
Chrome vanadium steel |
Lớp phủ bề mặt cờ lê |
Chrome coated |
Tính chất bề mặt cờ lê |
Polished |
Vật liệu tay cầm |
Steel |
Màu sắc tay cầm |
Coloring chrome plating |
Ứng dụng |
Used for tightening and loosening screws, bolts, and nuts, widely applied in automotive repair, machinery maintenance, and industrial equipment servicing |
Đặc điểm nổi bật |
Heat-treated alloy steel and hard chrome plating provide high strength and resistance, increasing work efficiency and safety |
Kiểu hộp chứa |
Carton box |
Môi trường sử dụng |
Chemistry, Standard |
Khối lượng tương đối |
16g, 18g, 20g, 25g, 34g, 39g, 46g, 56g, 69g, 80g, 93g, 111g, 109g, 138g, 158g, 182g, 203g, 225g, 251g, 287g, 326g, 344g, 371g, 387g, 456g, 514g, 557g |
Chiều dài tổng thể |
105mm, 115mm, 125mm, 135mm, 145mm, 155mm, 165mm, 175mm, 185mm, 195mm, 205mm, 215mm, 225mm, 235mm, 245mm, 255mm, 265mm, 275mm, 285mm, 295mm, 305mm, 315mm, 325mm, 335mm, 345mm, 365mm |
Tiêu chuẩn |
DIN, ISO |