|
Loại |
Rotary paddle level switches |
|
Loại lưu chất |
Bulk solid |
|
Vật liệu ứng dụng |
Feed, Plastic pellets, Powder, Resin, Sand, Soybean, Styrofoam, Sugar, Dry material |
|
Loại báo mức |
General-purpose |
|
Ứng dụng điều khiển |
Level control |
|
Điện áp nguồn cấp |
100VAC, 110VAC, 200VAC, 220VAC |
|
Công suất tiêu thụ |
1.5W |
|
Số mức báo |
1 |
|
Chất liệu thân |
Die cast zinc |
|
Chiều dài đầu dò |
150mm, 200mm, 250mm, 300mm |
|
Đường kính đầu dò |
6mm |
|
Chất liệu đầu dò |
SUS 304 |
|
Chất liệu cánh quạt |
SUS304 |
|
Vật liệu cánh quạt |
Single paddle |
|
Kích thước cánh quạt |
W80xH35mm |
|
Tốc độ quay |
1rpm |
|
Hướng quay |
Clockwise |
|
Mô-men xoắn |
4.9N.cm (Detection torque), 11.76...14.7N.cm (Slip torque) |
|
Loại ngõ ra |
SPDT |
|
Công suất đầu ra( tải điện trở) |
5A at 250VAC |
|
Chức năng |
Helps prevent rust and corrosion, suitable for humid environments or mild chemicals |
|
Hướng lắp |
Vertical mounting |
|
Phương pháp lắp đặt |
Screw-in G3/4" |
|
Phương pháp kết nối điện |
Lead wire |
|
Nhiệt độ chất lỏng tối đa |
55°C (Outside tank), 60°C (Inside tank) |
|
Áp suất chất lỏng tối đa |
0...30kPa (Inside tank) |
|
Môi trường hoạt động |
Indoor, Outdoor |
|
Chiều cao tổng thể |
263mm, 313mm, 363mm, 413mm |
|
Tùy chọn (Bán riêng) |
Double blade - V paddle: 60x150mm (Aluminum), Double blade - V paddle: 60x200mm (Aluminum), Folding paddle F type: 21x100mm (SUS304), Single bladed - S paddle: 35x60mm (SUS304), Single bladed - S paddle: 35x80mm (SUS304) |