|
Loại |
Conductive level controllers |
|
Loại lưu chất |
Liquid |
|
Loại báo mức |
High-sensitivity |
|
Ứng dụng điều khiển |
Level control |
|
Điện áp nguồn cấp |
110VAC, 220VAC |
|
Số mức báo |
2 |
|
Chất liệu thân |
Plastic |
|
Loại ngõ ra |
SPDT |
|
Công suất đầu ra( tải điện trở) |
5A at 250VAC |
|
Thời gian trễ |
No delay time |
|
Phương pháp lắp đặt |
Plug-in Socket |
|
Phương pháp kết nối điện |
Socket |
|
Môi trường hoạt động |
Standard |
|
Nhiệt độ môi trường (không đóng băng hoặc ngưng tụ) |
-10...50°C |
|
Độ ẩm môi trường (không ngưng tụ) |
35...85%RH |
|
Chiều rộng tổng thể |
49mm |
|
Chiều cao tổng thể |
77mm |
|
Chiều sâu tổng thể |
91mm |
|
Phụ kiện đi kèm |
Without |
|
Phụ kiện mua rời |
Electrode base: HY-ER3, Electrodes |