| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Guard lock safety door switches  | 
                                            
| 
                                                 Cơ cấu chấp hành  | 
                                                
                                                 Key  | 
                                            
| 
                                                 Nguồn cấp  | 
                                                
                                                 24VDC  | 
                                            
| 
                                                 Tiếp điểm trạng thái cửa  | 
                                                
                                                 1NC/1NO  | 
                                            
| 
                                                 Tiếp điểm trạng thái của khóa  | 
                                                
                                                 1NC  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu tiếp điểm  | 
                                                
                                                 Slow action  | 
                                            
| 
                                                 Công suất tiếp điểm  | 
                                                
                                                 10A at 120VAC, 10A at 240VAC  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu chỉ thị  | 
                                                
                                                 LED indicator  | 
                                            
| 
                                                 Hướng tra chìa khóa  | 
                                                
                                                 Horizontal, Vertical  | 
                                            
| 
                                                 Hướng lắp đầu khóa  | 
                                                
                                                 4 directions  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu khóa cửa  | 
                                                
                                                 Mechanical lock  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu mở cửa  | 
                                                
                                                 Solenoid release  | 
                                            
| 
                                                 Lực giữ chìa khóa  | 
                                                
                                                 700N min.  | 
                                            
| 
                                                 Lực tra chìa khóa  | 
                                                
                                                 19.61N max.  | 
                                            
| 
                                                 Lực rút chìa khóa  | 
                                                
                                                 19.61N max  | 
                                            
| 
                                                 Hành trình tiền tác động  | 
                                                
                                                 15mm max.  | 
                                            
| 
                                                 Độ dịch chuyển trước khi khóa  | 
                                                
                                                 4mm min.  | 
                                            
| 
                                                 Lối vào cáp  | 
                                                
                                                 G1/2 conduit (2 port)  | 
                                            
| 
                                                 Phương pháp đấu nối  | 
                                                
                                                 Screw terminal  | 
                                            
| 
                                                 Chất liệu vỏ  | 
                                                
                                                 Die-cast aluminum  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 -10...55°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 95% max.  | 
                                            
| 
                                                 Khối lượng tương đối  | 
                                                
                                                 800g  | 
                                            
| 
                                                 Chiều rộng tổng thể  | 
                                                
                                                 116.5mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều cao tổng thể  | 
                                                
                                                 123.5mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều sâu tổng thể  | 
                                                
                                                 46.3mm  | 
                                            
| 
                                                 Cấp bảo vệ  | 
                                                
                                                 IP67  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CSA, UL, CCC, TUV, CE  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 No  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện mua rời  | 
                                                
                                                 Key: D4BL-K1, Key: D4BL-K2, Key: D4BL-K3  | 
                                            
| 
                                                 Chìa khóa  | 
                                                
                                                 D4DS-K1 , D4DS-K2 , D4DS-K3  |