| 
                                                 Loại  | 
                                                
                                                 Non-illuminated emergency stop switches  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu hoạt động  | 
                                                
                                                 Push-lock turn reset  | 
                                            
| 
                                                 Cấu hình tiếp điểm  | 
                                                
                                                 1NC  | 
                                            
| 
                                                 Công suất tiếp điểm (tải thuần trở)  | 
                                                
                                                 3A at 250VAC, 3A at 30VDC  | 
                                            
| 
                                                 Hình dạng đầu  | 
                                                
                                                 Mushroom  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước lắp đặt  | 
                                                
                                                 D16  | 
                                            
| 
                                                 Kích thước đầu  | 
                                                
                                                 D40mm  | 
                                            
| 
                                                 Cỡ lỗ lắp đặt  | 
                                                
                                                 D16mm  | 
                                            
| 
                                                 Màu  | 
                                                
                                                 Red  | 
                                            
| 
                                                 Kí hiệu trên thiết bị  | 
                                                
                                                 Arrows and text  | 
                                            
| 
                                                 Màu sắc kí hiệu  | 
                                                
                                                 White  | 
                                            
| 
                                                 Chức năng  | 
                                                
                                                 Removable contact block  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu đấu nối  | 
                                                
                                                 Solder terminals  | 
                                            
| 
                                                 Kiểu lắp đặt  | 
                                                
                                                 Socket plug-in  | 
                                            
| 
                                                 Tần số hoạt động (cơ khí)  | 
                                                
                                                 20 operations/minute  | 
                                            
| 
                                                 Tần số hoạt động (điện)  | 
                                                
                                                 10 operations/minute  | 
                                            
| 
                                                 Tuổi thọ cơ khí  | 
                                                
                                                 100,000 operations  | 
                                            
| 
                                                 Tuổi thọ điện  | 
                                                
                                                 100,000 operations  | 
                                            
| 
                                                 Môi trường hoạt động  | 
                                                
                                                 Oil-resistant  | 
                                            
| 
                                                 Nhiệt độ môi trường  | 
                                                
                                                 -10...55°C  | 
                                            
| 
                                                 Độ ẩm môi trường  | 
                                                
                                                 35...85%  | 
                                            
| 
                                                 Cấp bảo vệ  | 
                                                
                                                 IP65  | 
                                            
| 
                                                 Tiêu chuẩn  | 
                                                
                                                 CCC, CE, cUL, TÜV  | 
                                            
| 
                                                 Đường kính tổng thể  | 
                                                
                                                 40mm  | 
                                            
| 
                                                 Chiều dài tổng thể  | 
                                                
                                                 48.5mm  | 
                                            
| 
                                                 Độ sâu sau bảng điều khiển  | 
                                                
                                                 28.5mm  | 
                                            
| 
                                                 Phụ kiện đi kèm  | 
                                                
                                                 No  |