Loại |
Non-illuminated emergency stop switches, Illuminated emergency stop switches |
Kiểu hoạt động |
Push-lock turn reset, Push-pull |
Nguồn cấp |
5VDC, 12VDC, 24VDC |
Tiếp điểm |
1NC, 2NC |
Công suất tiếp điểm (tải thuần trở) |
3A at 250VAC |
Vật liệu tiếp điểm |
Silver alloy |
Loại đèn |
Led |
Hình dạng đầu |
Mushroom |
Kích thước |
D16 |
Kích thước đầu |
D30mm |
Cỡ lỗ lắp đặt |
D16.2mm |
Màu |
Red |
Kí hiệu trên thiết bị |
Arrows |
Chức năng |
Removable contact block |
Kiểu đấu nối |
Solder terminals |
Kiểu lắp đặt |
Panel mounting (flush mounting) |
Tần số hoạt động (cơ khí) |
20 operations/minute |
Tần số hoạt động (điện) |
20 operations/minute |
Tuổi thọ cơ khí |
100, 000 operations |
Tuổi thọ điện |
100, 000 operations |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
-15...55°C |
Khối lượng tương đối |
14.5g, 16.1g, 16.4g, 18g |
Độ ẩm môi trường |
35...85% |
Đường kính tổng thể |
30mm |
Chiều dài tổng thể (vật thể hình trụ) |
49.1mm |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Tiêu chuẩn |
CE, cULus, EAC, KC, IEC |
Độ sâu sau bảng điều khiển |
29.5mm |
Phụ kiện mua rời |
Locking hand: SA16-LH, Head: S16ER-E3R, Head: S16ER-E1R |
Khối tiếp điểm (bán riêng) |
SA16-CB |
Bóng đèn (bán riêng) |
SA16-L5, SA16-L12, SA16-L24 |